EMS API Docs
  • Xin chào!
  • Giới thiệu
  • Reference
    • Lấy token truy cập API
    • Danh mục dịch vụ
      • Dịch vụ chính
      • Dịch vụ cộng thêm
    • Vận đơn
      • Tạo bưu gửi
      • Huỷ đơn hàng
      • Trạng thái bưu gửi
      • Ước tỉnh cước
      • Ước tỉnh cước Quốc tế
      • Chỉ tiêu vận chuyển
  • Danh mục bưu chính
    • Danh mục Country
    • Danh mục Zipcode
    • Danh mục tỉnh
    • Danh mục quận huyện
    • Danh mục phường xã
    • Danh mục bưu chính
Powered by GitBook
On this page
  • Create Order
  • API tạo đơn
  1. Reference
  2. Vận đơn

Tạo bưu gửi

Api tạo bưu gửi trên hệ thống Ems

Create Order

API tạo đơn

POST https://customerconnect.ems.com.vn/api/Shipment/ShipmentCreate

Create Order

Headers

Name
Type
Description

Content-Type*

String

application/json

Authorization*

String

Bear Token

Request Body

Name
Type
Description

ORDER_CODE*

String

Mã đơn hàng của khách hàng

TRACKING_CODE

String

Mã vận đơn EMS

CUSTOMER_CODE

String

Mã khách hàng của khách hàng

STORE_ID

Number

"STORE_ID": 0

SENDER_CODE

String

Mã khách hàng do EMS cấp

SENDER_NAME

String

Tên người gửi

SENDER_PHONE

String

Điện thoại gửi

SENDER_EMAIL

String

Email người gửi

SENDER_PROVINCE_ID

Number

Mã tỉnh/thành phố người gửi

SENDER_DISTRICT_ID

Number

Mã quận/huyện người gửi

SENDER_WARD_ID

Number

Mã phường/xã người gửi

SENDER_HAMLET_ID

Number

Mã Thôn xóm người gửi

SENDER_STREET

String

Đường phố người gửi

SENDER_ADDRESS

String

Địa chỉ người gửi

RECEIVER_NAME

String

Tên người nhận

RECEIVER_EMAIL

String

Email người nhận

RECEIVER_PHONE

String

Số điện thoại người nhận

RECEIVER_PROVINCE_ID

Number

Mã tỉnh/thành phố người nhận

RECEIVER_DISTRICT_ID

Number

Mã quận/huyện người nhận

RECEIVER_WARD_ID

Number

Mã phường/xã người nhận

RECEIVER_HAMLET_ID

Number

Mã Thôn xóm người nhận

RECEIVER_STREET

String

Đường phố người nhận

RECEIVER_ADDRESS*

String

Địa chỉ người nhận

PRODUCT_QUANTITY*

Number

Số lượng sản phẩm

PRODUCT_NAME*

String

Tên sản phẩm

PRODUCT_DESCRIPTION*

String

Tên sản phẩm

STATUS

String

Trạng thái

TOTAL_AMOUNT*

Number

Số tiền thu hộ nếu bưu gửi có thu hộ

WEIGHT*

Number

Khối lượng

SERVICE_TYPE

Number

"SERVICE_TYPE": 0

CHANNEL

String

"CHANNEL":""

PO_CREATE

String

Mã bưu cục khởi tạo

REF_CODE

String

"REF_CODE":""

FILE_NAME

String

Tên File

PRODUCT_CODE

String

Mã sản phẩm

SYSTEM_ID

String

Mã hệ thống

COD

Number

COD: 1 đơn COD, 0 đơn thường

PRODUCT_VALUE

Number

Giá trị đơn hàng

TO_COUNTRY

String

Mã nước nhận

TO_ZIPCODE

String

Mã bưu chính

MASTER_CODE

String

ADDITION_SERVICE

String

Mã Dịch vụ cộng thêm

SPECIAL_SERVICE

String

Mã Dịch vụ đặc biệt

POSTAL_PROVINCE_CODE

String

Mã bưu chính tỉnh nhận

POSTAL_DISTRICT_CODE

String

Mã bưu chính quận huyện nhận

POSTAL_COMMUNE_CODE

String

Mã bưu chính phường xã nhận

POSTAL_CODE

String

Mã bưu chính nếu có

SERVICE_FEE

Number

Cước công thệm nếu sử dụng dịch vụ cộng thêm

DISTANCE

Number

Khoảng cách

WIDTH

String

Rộng

LENGTH

String

Dài

HEIGHT

String

Cao

// List Response : Code
1: Update thành công đơn hàng
2: Thêm mới đơn hàng thành công
3: Lỗi trong quá trình thêm đơn hàng

{
    "Code": 1,
    "Message": "Success: 0/1",
    "listResponse": [
        {
            "Code": 3,
            "Message": ""
        }
    ]
}

PreviousVận đơnNextHuỷ đơn hàng

Last updated 9 months ago